Thực đơn
Ngữ_chi_Khasi Từ vựng mới phát sinhSidwell (2018: 23) liệt kê những từ vựng mới phát sinh chỉ có trong ngữ chi Khasi, không có trong các nhóm Nam Á khác.
Từ | Khasi nguyên thuỷ | Lyngngam | Maram | Khasi | Pnar | Mnar | War |
---|---|---|---|---|---|---|---|
cơm | *ʤaː | ʥa | ʤa | ja /ʤaː/ | ʤa | ci | ʧi |
trăng | *bnəːj | bni | bne | bnai /bnaːi/ | bnaj | pni | pnʊ |
hát | *rwəːj | rəŋwi | rwej | rwái /rwaːi/ | rwaj | – | rvʊ |
bốn | *saːw | saw | saw | sáw /saːw/ | so | sɔu | ria |
sông | *waʔ | – | waɁ | wah /waːʔ/ | waɁ | waɁ | waɁ |
tất cả, hết thảy | *barɔɁ | prok | barɔʔ | baroh /barɔːʔ/ | warɔʔ | – | bərɒʔ |
lợn, heo | *sniaŋ | sɲaŋ | sniaŋ | sniang /sniaŋ/ | sniaŋ | cʰɲaŋ | rniŋ |
cát | *ʧʔiap | ʥʔep | ʧiʔɛp | shyiap /ʃʔiap/ | ʧʔiap | ʃʔip | ʃʔiap |
uống | *di:ʔ/c | dec | dɔc | dih /diːʔ/ | diʔ | deʔ | deʔ |
sao | *kʰloːr | kʰlor | kʰlɔr | khlúr /kʰloːr/ | kʰlor | – | khlʊə |
lưỡi | *tʰnləːc | təloc | tʰl̩let | thyllied /tʰɨlleːc/ | tʰl̩leɟ | kʰlut | kʰlit |
băng, rét | *tʰaʔ | tʰaʔ | tʰaʔ | thah /tʰaːʔ/ | tʰaʔ | tʰaʔ | tʰaʔ |
Thực đơn
Ngữ_chi_Khasi Từ vựng mới phát sinhLiên quan
Ngữ chi Việt Ngữ chi Thái Ngữ chi Tungus Ngữ chi Bahnar Ngữ chi Cờ Ương Ngữ chi Palaung Ngữ chi Cơ Tu Ngữ chi Malay-Polynesia Ngữ chi German Tây Ngữ chi SamiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngữ_chi_Khasi http://chl.anu.edu.au/research/publications/518/pa... http://pacling.anu.edu.au/series/SEALS-PDFs/JSEALS... http://glottolog.org/resource/languoid/id/khas1268 http://jseals.org/seals21/sidwell11protokhasianh.p... https://sites.google.com/view/paulsidwell/khasian-...